Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 07-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 14:24 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 95 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,130.00 -1,062.95 | 15,220.00 -1,136.52 | 15,540.00 -1,341.31 |
Đô la Canada | CAD | 17,236.00 -514.24 | 17,236.00 -693.53 | 18,013 -491.79 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,553 -1,927.61 | 26,553 -2,215.29 | 27,416 -2,275.31 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,219.54 -243.12 | 3,252.06 -245.58 | 3,357.19 -252.67 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,403.00 -204.85 | 3,514.00 -232.02 |
Euro | EUR | 27,260 544.22 | 27,340 354.36 | 27,720 -460.73 |
Bảng Anh | GBP | 29,284 -2,835.15 | 29,579 -2,863.79 | 30,531 -2,953.08 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,940.00 -238.93 | 2,950.00 -261.04 | 3,145.00 -169.06 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 288.27 -12.38 | 299.82 -12.85 |
Yên Nhật | JPY | 159.03 0.48 | 159.18 -1.94 | 168.73 0.05 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.81 0.04 | 16.01 -1.60 | 19.81 0.70 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 77,712 -4,829.93 | 80,826 -5,016.17 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,089.21 -635.51 | 5,200.67 -648.92 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,208.00 -58.86 | 2,280.00 -83.11 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 221.00 -26.39 | 284.00 10.14 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,393.85 -340.08 | 6,650.05 -353.11 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,133.00 -202.61 | 2,193.00 -241.78 |
Đô la Singapore | SGD | 17,183.38 -1,473.14 | 17,356.95 -1,488.02 | 17,915.36 -1,534.24 |
Bạc Thái | THB | 657.00 -7.38 | 660.00 -78.20 | 692.00 -74.47 |
Đô la Mỹ | USD | 23,910 -1,218.00 | 23,910 -1,248.00 | 24,210 -1,248.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.